あぶら
Tiếng Nhật[sửa]
Cách viết khács |
---|
油 膏 脂 |
Từ nguyên[sửa]
Từ 未然形 (mizenkei, “incomplete form”) của động từ 炙る (aburu, “to warm, to toast”). Cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Nhật cổ, từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *anpura.
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ[sửa]
あぶら (abura)
Thành ngữ[sửa]
- 油を売る (abura o uru): waste time
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Nhật kế thừa từ tiếng Nhật cổ
- Từ tiếng Nhật gốc Nhật cổ
- Từ tiếng Nhật kế thừa từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nhật gốc Nhật Bản nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Hiragana tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật links with redundant wikilinks
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Thành ngữ
- Fats and oils/Tiếng Nhật
- Liquids/Tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys