あぶら

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật[sửa]

Cách viết khács


Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ 未然形 (mizenkei, incomplete form) của động từ 炙る (aburu, to warm, to toast). Cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Nhật cổ, từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *anpura.

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ[sửa]

あぶら (abura

  1. , : Dầu.
  2. : Mỡ.
  3. : Mỡ da.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]