Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+818F, 膏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-818F

[U+818E]
CJK Unified Ideographs
[U+8190]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.
  2. Thuốc mỡ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cao, cáo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kaːw˧˧ kaːw˧˥kaːw˧˥ ka̰ːw˩˧kaːw˧˧ kaːw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kaːw˧˥ kaːw˩˩kaːw˧˥˧ ka̰ːw˩˧