Bước tới nội dung

それ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

それ

  1. Ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế,
  2. Người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, (thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì.

Tham khảo

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 1077: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year..