Bước tới nội dung

アメリカ領ヴァージン諸島

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
りょう
Lớp: 5
しょ
Lớp: 6
とう
Lớp: 3
on'yomi
Cách viết khác
アメリカ領ヴァージン (kyūjitai)
 アメリカ領ヴァージン諸島 trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [a̠me̞ɾʲika̠ɾʲo̞ː ba̠ːʑĩɰ̃ ɕo̞to̞ː]

Danh từ riêng

[sửa]

アメリカ(りょう)ヴァージン諸島(しょとう) (Amerika-ryō Vājin Shotō) 

  1. Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
    Đồng nghĩa: アメリカ合衆国領ヴァージン諸島 (Amerika Gasshūkoku-ryō Vājin-shotō)