Bước tới nội dung

イスラエル

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
 イスラエル trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

[sửa]

Mượn từ tiếng Anh Israel.[1]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

イスラエル (Isuraeru

  1. Israel (một quốc gia theo chế độ cộng hòa ở vùng Trung Đông bên cạnh Địa Trung Hải)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1,0 1,1 イスラエルPaid subscription required”, trong 日本国語大辞典 [Nihon Kokugo Daijiten]‎[1] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 2, Tokyo: Shogakukan, 2000, phát hành trực tuyến năm 2007, →ISBN, concise edition entry available here