インド洋
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
洋 |
よう Lớp: 3 |
on’yomi |
Cách viết khác |
---|
印度洋 (lỗi thời) |
Từ nguyên
[sửa]インド (Indo, “Ấn Độ”) + 洋 (yō, “đại dương”)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]インド洋 (Indoyō)
Xem thêm
[sửa]- (Đại dương) 大洋 (taiyō): インド洋 (Indo-yō, “Ấn Độ Dương”), 大西洋 (Taiseiyō, “Đại Tây Dương”), 太平洋 (Taiheiyō, “Thái Bình Dương”), 南極海 (Nankyokukai)/南大洋 (Nantaiyō)/南氷洋 (Nanpyōyō, “Nam Đại Dương”), 北極海 (Hokkyokukai)/北氷洋 (Hoppyōyō)/北極洋 (Hokkyokuyō, “Bắc Băng Dương”) (Thể loại: Đại dương/Tiếng Nhật)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 洋 là よう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Đại dương/Tiếng Nhật