洋
Giao diện
|
Chữ Hán
[sửa]Tra cứu
[sửa]洋 (bộ thủ Khang Hi 85, 水+6, 9 nét, Thương Hiệt 水廿手 (ETQ), tứ giác hiệu mã 38151, hình thái ⿰氵羊)
Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 619, ký tự 28
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 17363
- Dae Jaweon: tr. 1014, ký tự 19
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 1615, ký tự 11
- Dữ liệu Unihan: U+6D0B
Tiếng Trung Quốc
[sửa]giản. và phồn. |
洋 |
---|
Nguồn gốc ký tự
[sửa]Chữ hình thanh (形聲, OC *ljaŋ, *laŋ) : hình 氵 (“nước”) + thanh 羊 (OC *laŋ).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄤˊ
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): ён (i͡on, I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): joeng4
- Cám (Wiktionary): iong4
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): yòng
- (Mai Huyện, Quảng Đông): yong2
- Tấn (Wiktionary): ion1
- Mân Bắc (KCR): iô̤ng
- Mân Đông (BUC): iòng
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): iûⁿ / iôⁿ / iông / iâng
- (Triều Châu, Peng'im): ion5 / iên5 / iang5
- Ngô
- (Northern): 6yan
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): ian2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄤˊ
- Tongyong Pinyin: yáng
- Wade–Giles: yang2
- Yale: yáng
- Gwoyeu Romatzyh: yang
- Palladius: ян (jan)
- IPA Hán học (ghi chú): /jɑŋ³⁵/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: ён (i͡on, I)
- IPA Hán học (ghi chú): /iɑŋ²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: joeng4
- Yale: yèuhng
- Cantonese Pinyin: joeng4
- Guangdong Romanization: yêng4
- Sinological IPA (key): /jœːŋ²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: iong4
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /iɔŋ³⁵/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: yòng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: iongˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: yong2
- IPA Hán học : /i̯oŋ¹¹/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: yòng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: (r)iongˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: yong2
- IPA Hán học : /(j)i̯oŋ¹¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: yong2
- IPA Hán học : /iɔŋ¹¹/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: ion1
- IPA Hán học (old-style): /iɒ̃¹¹/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: iô̤ng
- IPA Hán học (ghi chú): /iɔŋ³³/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: iòng
- IPA Hán học (ghi chú): /yoŋ⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: iûⁿ
- Tâi-lô: iûnn
- Phofsit Daibuun: viuu
- IPA (Cao Hùng): /iũ²³/
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Jinjiang, Đài Bắc): /iũ²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: iôⁿ
- Tâi-lô: iônn
- Phofsit Daibuun: viooi
- IPA (Chương Châu): /iɔ̃¹³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: iông
- Tâi-lô: iông
- Phofsit Daibuun: ioong
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu, Jinjiang, Đài Bắc): /iɔŋ²⁴/
- IPA (Cao Hùng): /iɔŋ²³/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: iâng
- Tâi-lô: iâng
- Phofsit Daibuun: iaang
- IPA (Chương Châu): /iaŋ¹³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Jinjiang, Đài Loan (thường dùng))
Ghi chú:
- iûⁿ/iôⁿ - vernacular;
- iông/iâng - literary.
- (Triều Châu)
- Peng'im: ion5 / iên5 / iang5
- Phiên âm Bạch thoại-like: iôⁿ / iêⁿ / iâng
- IPA Hán học (ghi chú): /ĩõ⁵⁵/, /ĩẽ⁵⁵/, /iaŋ⁵⁵/
Ghi chú:
- ion5/iên5 - vernacular (iên5 - Chaozhou);
- iang5 - literary.
- Middle Chinese: yang
- Hán thượng cổ
- (Baxter–Sagart): /*ɢ(r)aŋ/
- (Zhengzhang): /*laŋ/
Hậu duệ
[sửa]Khác:
- → Tiếng Tráng: yangz
Thể loại:
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Han phono-semantic compounds
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- Middle Chinese Mục từ
- Old Chinese Mục từ
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Đông Can
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Cám
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Tấn
- hanzi tiếng Mân Bắc
- hanzi tiếng Mân Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Ngô
- hanzi tiếng Tương
- Middle Chinese hanzi
- Old Chinese hanzi
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Middle Chinese Danh từ
- Old Chinese Danh từ
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 洋