洋
|
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
洋 (bộ thủ Khang Hi 85, 水+6, 9 nét, Thương Hiệt 水廿手 (ETQ), tứ giác hiệu mã 38151, hình thái ⿰氵羊)
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 619, ký tự 28
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 17363
- Dae Jaweon: tr. 1014, ký tự 19
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 1615, ký tự 11
- Dữ liệu Unihan: U+6D0B
Tiếng Trung Quốc[sửa]
giản. và phồn. |
洋 |
---|
Nguồn gốc ký tự[sửa]
Chữ hình thanh (形聲, OC *ljaŋ, *laŋ) : hình 氵 (“nước”) + thanh 羊 (OC *laŋ).
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Hậu duệ[sửa]
Khác:
- → Tiếng Tráng: yangz
Thể loại:
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Han phono-semantic compounds