Bước tới nội dung

オマーン湾

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
わん
Lớp: S
kan’on
Cách viết khác
オマーン灣 (kyūjitai)
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

オマーン (Omān, Oman) +‎ (wan, vịnh).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

オマーン(わん) (Omān-wan

  1. Vịnh Oman: Vịnh biển nối Biển Ả Rập với Eo biển Hormuz, rồi chảy ra Vịnh Ba Tư.