Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+3775, 㝵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3775

[U+3774]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+3776]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “寸 05” ghi đè từ khóa trước, “弋22”.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

  1. Xem 㝵#Tiếng Trung Quốc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngày

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ

[sửa]

  1. Dạng Nôm của ngày.