Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+3775, 㝵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3775

[U+3774]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+3776]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại[sửa]

  1. Xem 㝵#Tiếng Trung Quốc.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngày

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ[sửa]

  1. Dạng Nôm của ngày.