㝵
Tra từ bắt đầu bởi | |||
㝵 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
㝵
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 㝵 – xem 得. (Ký tự 㝵, là dạng cổ đại của 得.) |
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 㝵 – xem 礙. (Ký tự 㝵, là dạng dị thể của 礙.) |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
㝵
- Xem 㝵#Tiếng Trung Quốc.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
㝵 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Danh từ[sửa]
㝵
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension A
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 寸 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ chữ Nôm
- Danh từ tiếng Hán
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại