Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Xem

Chữ Hán

[sửa]
U+43FE, 䏾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-43FE

[U+43FD]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+43FF]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bọng, bóng, bỗng, bủng, bụng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.