丂
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丂 |
Chữ Hán[sửa]
![]() | ||||||||
|
- Bộ thủ: 一 + 1 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: kǎo (kao3), qiǎo (qiao3), yú (yu2)
- Wade–Giles: k’ao3, ch’iao3, yü2
Danh từ[sửa]
丂
gi. thể và ph. thể |
丂 |
---|