丁
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丁 |
Chữ Hán[sửa]
![]() | ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɨə˧˥ ʨajŋ˧˧ ʨəjŋ˧˧ təjŋ˧˧ ɗïʔïŋ˧˥ | ɗɨ̰ə˩˧ tʂan˧˥ ʨen˧˥ ten˧˥ ɗïn˧˩˨ | ɗɨə˧˥ tʂan˧˧ ʨəːn˧˧ təːn˧˧ ɗɨn˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɨə˩˩ tʂajŋ˧˥ ʨeŋ˧˥ teŋ˧˥ ɗḭ̈ŋ˩˧ | ɗɨə˩˩ tʂajŋ˧˥ ʨeŋ˧˥ teŋ˧˥ ɗïŋ˧˩ | ɗɨ̰ə˩˧ tʂajŋ˧˥˧ ʨeŋ˧˥˧ teŋ˧˥˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: dīng (ding1), zhēng (zheng1)
- Wade–Giles: ting1, cheng1
Danh từ[sửa]
丁
Tính từ[sửa]
丁