Bước tới nội dung

世事

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
 
life; age; generation
life; age; generation; era; world; lifetime
 
matter; thing; item
matter; thing; item; work; affair
giản.phồn.
(世事)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

世事

  1. Thế sự, sự đời, việc đời, việc thế gian hiện nay.