事
Tra từ bắt đầu bởi | |||
事 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: shì (shi4)
- Phiên âm Hán-Việt: sự
- Chữ Hangul: 사
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
事
Động từ[sửa]
事
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
事 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰ʔ˨˩ si̤˨˩ | ʂɨ̰˨˨ si˧˧ | ʂɨ˨˩˨ si˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˨˨ si˧˧ | ʂɨ̰˨˨ si˧˧ |
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
事 (こと)
- Việc, sự vụ.