Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E20, 丠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E20

[U+4E1F]
CJK Unified Ideographs
[U+4E21]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 05” ghi đè từ khóa trước, “巾130”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cồn

Dịch

[sửa]