hill
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
hill (số nhiều hills) /ˈhɪɫ/
Thành ngữ
Ngoại động từ
hill ngoại động từ /ˈhɪɫ/
Chia động từ
Bảng chia động từ của hill
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hill | |||||
| Phân từ hiện tại | hilling | |||||
| Phân từ quá khứ | hilled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hill | hill hoặc hillest¹ | hills hoặc hilleth¹ | hill | hill | hill |
| Quá khứ | hilled | hilled hoặc hilledst¹ | hilled | hilled | hilled | hilled |
| Tương lai | will/shall² hill | will/shall hill hoặc wilt/shalt¹ hill | will/shall hill | will/shall hill | will/shall hill | will/shall hill |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hill | hill hoặc hillest¹ | hill | hill | hill | hill |
| Quá khứ | hilled | hilled | hilled | hilled | hilled | hilled |
| Tương lai | were to hill hoặc should hill | were to hill hoặc should hill | were to hill hoặc should hill | were to hill hoặc should hill | were to hill hoặc should hill | were to hill hoặc should hill |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hill | — | let’s hill | hill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hill”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)