中出し
Giao diện
Xem thêm: 中出
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
中 | 出 |
なか Lớp: 1 |
だ Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]中出し (nakadashi)
- Hành động xuất tinh vào âm đạo hay hậu môn mà không dùng bao cao su, dẫn đến việc tinh dịch chảy tràn ra bên ngoài.
Trái nghĩa
[sửa]- 外出し (sotodashi)
Từ liên hệ
[sửa]- (Động từ) 中に出す (naka ni dasu)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 中 là なか
- Từ tiếng Nhật đánh vần 出 là だ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries