Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+51FA, 出
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51FA

[U+51F9]
CJK Unified Ideographs
[U+51FB]
Bút thuận
0 strokes

Từ tương tự

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Động từ

  1. Ra ngoài, đưa ra, vượt ra.
    – bỏ vợ
  2. Sinh ra, ra đời, hiện ra, sản sinh, sản xuất
    – người giỏi được sinh ra nhiều
  3. Thất thoát, tiêu xài.
    – thu nhập không bù nổi thất thoát

Dịch

ra ngoài
sinh ra

Trái nghĩa

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xuất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
swət˧˥swə̰k˩˧swək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
swət˩˩swə̰t˩˧