Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+51FA, 出
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51FA

[U+51F9]
CJK Unified Ideographs
[U+51FB]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “凵 03” ghi đè từ khóa trước, “走39”.

Từ tương tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Ra ngoài, đưa ra, vượt ra.
    – bỏ vợ
  2. Sinh ra, ra đời, hiện ra, sản sinh, sản xuất
    – người giỏi được sinh ra nhiều
  3. Thất thoát, tiêu xài.
    – thu nhập không bù nổi thất thoát

Dịch

[sửa]
ra ngoài
sinh ra

Trái nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xuất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swət˧˥swə̰k˩˧swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swət˩˩swə̰t˩˧