亨通
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄥ ㄊㄨㄥ
- Quảng Đông (Việt bính): hang1 tung1
- Khách Gia (Sixian, PFS): hên-thûng
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄥ ㄊㄨㄥ
- Tongyong Pinyin: hengtong
- Wade–Giles: hêng1-tʻung1
- Yale: hēng-tūng
- Gwoyeu Romatzyh: hengtong
- Palladius: хэнтун (xɛntun)
- IPA Hán học (ghi chú): /xɤŋ⁵⁵ tʰʊŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: hang1 tung1
- Yale: hāng tūng
- Cantonese Pinyin: hang1 tung1
- Guangdong Romanization: heng1 tung1
- Sinological IPA (key): /hɐŋ⁵⁵ tʰʊŋ⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: hên-thûng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: hen´ tung´
- Bính âm tiếng Khách Gia: hen1 tung1
- IPA Hán học : /hen²⁴⁻¹¹ tʰuŋ²⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
Tính từ
[sửa]亨通
Hậu duệ
[sửa]Sino-Xenic (亨通):
- Tiếng Nhật: 亨通 (kōtsū)
- Tiếng Triều Tiên: 형통 (亨通, hyeongtong)
- Tiếng Việt: hanh thông (亨通)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 亨
- Chinese terms spelled with 通
- Tính từ
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động