仔細
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]fine; meticulous | fine; minutely; thin fine; minutely; thin; slender | ||
---|---|---|---|
phồn. (仔細) | 仔 | 細 | |
giản. (仔细) | 仔 | 细 | |
dị thể | 子細 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "仔细".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄗˇ ㄒㄧˋ
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): zi2 sai3
- (Đài Sơn, Wiktionary): du2 lhai1
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): zi2 sai3
- Khách Gia (Sixian, PFS): chṳ́-se
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): chú-sè / chú-sòe / chír-sè
- (Triều Châu, Peng'im): ze2 soi3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄗˇ ㄒㄧˋ
- Tongyong Pinyin: zǐhsì
- Wade–Giles: tzŭ3-hsi4
- Yale: dž-syì
- Gwoyeu Romatzyh: tzyyshih
- Palladius: цзыси (czysi)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sz̩²¹⁴⁻²¹ ɕi⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: zi2 sai3
- Yale: jí sai
- Cantonese Pinyin: dzi2 sai3
- Guangdong Romanization: ji2 sei3
- Sinological IPA (key): /t͡siː³⁵ sɐi̯³³/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: du2 lhai1
- IPA Hán học (ghi chú): /tu⁵⁵ ɬai³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: chṳ́-se
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: zii` se
- Bính âm tiếng Khách Gia: zi3 se4
- IPA Hán học : /t͡sɨ³¹ se⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Cao Hùng)
- Phiên âm Bạch thoại: chú-sè
- Tâi-lô: tsú-sè
- Phofsit Daibuun: zwsex
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /t͡su⁵³⁻⁴⁴ se²¹/
- IPA (Cao Hùng): /t͡su⁴¹⁻⁴⁴ se²¹/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: chú-sòe
- Tâi-lô: tsú-suè
- Phofsit Daibuun: zwsoex
- IPA (Đài Bắc): /t͡su⁵³⁻⁴⁴ sue¹¹/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: chír-sè
- Tâi-lô: tsír-sè
- IPA (Tuyền Châu): /t͡sɯ⁵⁵⁴⁻²⁴ se⁴¹/
- (Triều Châu)
- Peng'im: ze2 soi3
- Phiên âm Bạch thoại-like: tsṳ́ sòi
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sɯ⁵²⁻³⁵ soi²¹³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Cao Hùng)
Tính từ
[sửa]仔細
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Quảng Đông có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Đài Sơn
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Tính từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 仔
- Chinese terms spelled with 細
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries