Bước tới nội dung

仔細

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
fine; meticulous
 
fine; minutely; thin
fine; minutely; thin; slender
phồn. (仔細)
giản. (仔细)
dị thể 子細

(This form in the hanzi box is uncreated: "仔细".)

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

仔細

  1. Cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ.

Hậu duệ

[sửa]