Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F4C, 佌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F4C

[U+4F4B]
CJK Unified Ideographs
[U+4F4D]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Nhỏ, nhỏ mọn.