Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F4D, 位
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F4D

[U+4F4C]
CJK Unified Ideographs
[U+4F4E]
Bút thuận
0 strokes

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Địa vị.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vị, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vḭʔ˨˩ vɛ̤˨˩ vi̤˨˩jḭ˨˨˧˧ ji˧˧ji˨˩˨˨˩ ji˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˨˨˧˧ vi˧˧vḭ˨˨˧˧ vi˧˧