侵害
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄑㄧㄣ ㄏㄞˋ
- Quảng Đông (Việt bính): cam1 hoi6
- Khách Gia (Sixian, PFS): chhîm-hoi
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): cim1 hai7
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄑㄧㄣ ㄏㄞˋ
- Tongyong Pinyin: cinhài
- Wade–Giles: chʻin1-hai4
- Yale: chīn-hài
- Gwoyeu Romatzyh: chinhay
- Palladius: циньхай (cinʹxaj)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰin⁵⁵ xaɪ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: cam1 hoi6
- Yale: chām hoih
- Cantonese Pinyin: tsam1 hoi6
- Guangdong Romanization: cem1 hoi6
- Sinological IPA (key): /t͡sʰɐm⁵⁵ hɔːi̯²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: chhîm-hoi
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: qim´ hoi
- Bính âm tiếng Khách Gia: qim1 hoi4
- IPA Hán học : /t͡ɕʰim²⁴⁻¹¹ hoi̯⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: cim1 hai7
- Phiên âm Bạch thoại-like: tshim hāi
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰim³³⁻²³ hai¹¹/
- (Triều Châu)
Động từ
[sửa]侵害
Hậu duệ
[sửa]Sino-Xenic (侵害):
- Tiếng Nhật: 侵害 (shingai)
- Tiếng Triều Tiên: 침해 (侵害, chimhae)
- Tiếng Việt: xâm hại (侵害)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 侵
- Chinese terms spelled with 害
- Động từ