Bước tới nội dung

公安局

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

公安局 

  1. Sở cảnh sát, đồn công an, cục công an.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]