bureau
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
bureau
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Phiên âm quốc tế : /by.ʁo/
- SAMPA : /by.Ro/
Danh từ[sửa]
bureau /by.ʁo/ gđ (số nhiều : bureaux /by.ʁo/)
- Cái bàn có nhiều ngăn kéo dành cho làm việc.
- Các vật dụng cho công việc văn phòng.
- Văn phòng quản lý.
- Trong giao diện cửa sổ đồ họa trên máy tính. Màn hình nền
Đồng nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
trong đời sống
trên máy tính