冎
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
冎 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Cách viết khác
[sửa]Tại Trung Quốc và Singapore, phần trên cùng của ký tự rẽ trái (◱). Còn tại những nơi khác, là rẽ phải (◲).
Tra cứu
[sửa]冎 (bộ thủ Khang Hi 13, 冂+4, 6 nét, Thương Hiệt 月弓月 (BNB), hình thái ⿱⿵冂𠃍冂(G) hoặc ⿱𭁟冂(TJ))
Âm đọc
[sửa]Ký tự dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 冎 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | ||
Kim văn | Giáp cốt văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tiếng Hán thượng cổ | |
---|---|
碢 | *l'oːl |
腡 | *ɡ·roːl, *kʷroːl |
過 | *kloːl, *kloːls |
渦 | *kloːl, *qloːl |
鍋 | *kloːl |
楇 | *kloːl, *ɡloːls |
瘑 | *kloːl |
緺 | *koːl, *kroːl, *kʷroːl |
堝 | *kloːl |
濄 | *kloːl, *qloːl |
鐹 | *kloːlʔ, *kloːls |
薖 | *kʰloːl |
簻 | *kʰloːl, *kr'oːl |
禍 | *ɡloːlʔ |
窩 | *qloːl |
萵 | *qloːl |
檛 | *kr'oːl |
膼 | *kr'oːl |
蝸 | *kroːl, *kʷroːl |
媧 | *kroːl, *kʷroːl |
騧 | *kroːl, *kʷroːl |
冎 | *kroːlʔ |
剮 | *kroːlʔ |
諣 | *qʰroːls, *qʰʷroːls |
歄 | *kʷroːl |
咼 | *kʰʷroːl |
喎 | *kʰʷroːl |
Chữ tượng hình (象形) - sọ, đầu lâu. Nguyên mẫu tượng hình của 骨.
Định nghĩa
[sửa]Để biết cách phát âm và định nghĩa của 冎 – xem 剮. (Ký tự này là dạng an ancient của 剮). |