Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6E26, 渦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6E26

[U+6E25]
CJK Unified Ideographs
[U+6E27]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 09” ghi đè từ khóa trước, “女39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Xoáy nước.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

qua, oa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaː˧˧ waː˧˧kwaː˧˥ waː˧˥waː˧˧ waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˥ wa˧˥kwaː˧˥˧ wa˧˥˧