蝸
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蝸 |
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: guā (gua1)
- Wade–Giles: kua1
Danh từ
[sửa]蝸
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蝸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
waː˧˧ kwaː˧˧ | waː˧˥ kwaː˧˥ | waː˧˧ waː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wa˧˥ kwaː˧˥ | wa˧˥˧ kwaː˧˥˧ |