Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+8778, 蝸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8778

[U+8777]
CJK Unified Ideographs
[U+8779]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 09” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con sên, con ốc.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

oa, qua

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waː˧˧ kwaː˧˧waː˧˥ kwaː˧˥waː˧˧ waː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wa˧˥ kwaː˧˥wa˧˥˧ kwaː˧˥˧