Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+798D, 禍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-798D

[U+798C]
CJK Unified Ideographs
[U+798E]

U+FA52, 禍
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA52

[U+FA51]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA53]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “示 09” ghi đè từ khóa trước, “手38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tai hoạ, tai ương; thiên tai.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vạ, họa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ːʔ˨˩ hwa̰ːʔ˨˩ja̰ː˨˨ hwa̰ː˨˨jaː˨˩˨ hwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaː˨˨ hwa˨˨va̰ː˨˨ hwa̰˨˨