再
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
再 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: tái
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 冂 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+518D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: zài (zai4)
- Wade–Giles: tsai4
Phó từ[sửa]
再
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
再 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taj˧˥ taːj˧˥ ta̰ːj˧˩˧ | ta̰j˩˧ ta̰ːj˩˧ taːj˧˩˨ | taj˧˥ taːj˧˥ taːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taj˩˩ taːj˩˩ taːj˧˩ | ta̰j˩˧ ta̰ːj˩˧ ta̰ːʔj˧˩ |