再
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
再 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: zài (zai4)
- Wade–Giles: tsai4
Phó từ
[sửa]再
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
再 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taj˧˥ taːj˧˥ ta̰ːj˧˩˧ | ta̰j˩˧ ta̰ːj˩˧ taːj˧˩˨ | taj˧˥ taːj˧˥ taːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taj˩˩ taːj˩˩ taːj˧˩ | ta̰j˩˧ ta̰ːj˩˧ ta̰ːʔj˧˩ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 6 nét
- Chữ Hán bộ 冂 + 4 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Phó từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Phó từ tiếng Quan Thoại