函館
Giao diện
Xem thêm: 函馆
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 函館 (Hakodate).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄢˊ ㄍㄨㄢˇ
- Quảng Đông (Việt bính): haam4 gun2
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Hâm-koán
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄢˊ ㄍㄨㄢˇ
- Tongyong Pinyin: Hánguǎn
- Wade–Giles: Han2-kuan3
- Yale: Hán-gwǎn
- Gwoyeu Romatzyh: Harngoan
- Palladius: Ханьгуань (Xanʹguanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /xän³⁵ ku̯än²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: haam4 gun2
- Yale: hàahm gún
- Cantonese Pinyin: haam4 gun2
- Guangdong Romanization: ham4 gun2
- Sinological IPA (key): /haːm²¹ kuːn³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: Hâm-koán
- Tâi-lô: Hâm-kuán
- Phofsit Daibuun: hamkoarn
- IPA (Hạ Môn): /ham²⁴⁻²² kuan⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn)
Danh từ riêng
[sửa]函館
- (~市) Thành phố thuộc phó tỉnh Oshima, Hokkaidō, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
函 | 館 |
はこ Jinmeiyō |
たて > だて Lớp: 3 |
kun’yomi |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]函館 (Hakodate)
- Thành phố thuộc phó tỉnh Oshima, Hokkaidō, Nhật Bản.
- Tên một họ
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 函
- Chinese terms spelled with 館
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with 函
- Từ tiếng Nhật đánh vần 館 là たて
- tiếng Nhật terms with rendaku
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nhật yêu cầu từ nguyên
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Họ tiếng Nhật