厚志
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 厚 là こう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 志 là し
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ tiếng Nhật đánh vần 厚 là あつ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc yutōyomi
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam