Bước tới nội dung

唾液

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]


Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

唾液

  1. Nước bọt, nước dãi.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

唾液

  1. Nước bọt, nước dãi.

Dịch

[sửa]