Bước tới nội dung

失业

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

失业

  1. sự thất nghiệp, sự không có việc làm
    失业是全社会难解问题 - thất nghiệp là một vấn đề nan giải của xã hội

Dịch

[sửa]