Bước tới nội dung

媒場

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

媒場 viết theo chữ quốc ngữ

môi trường

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Từ nguyên

[sửa]

+

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
moj˧˧ ʨɨə̤ŋ˨˩moj˧˥ tʂɨəŋ˧˧moj˧˧ tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
moj˧˥ tʂɨəŋ˧˧moj˧˥˧ tʂɨəŋ˧˧