孔雀石
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
孔 | 雀 | 石 |
く Lớp: S |
じゃく Jinmeiyō |
せき Lớp: 1 |
on'yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]孔雀石 (kujakuseki)
Từ dẫn xuất
[sửa]- 亜鉛孔雀石 (aenkujakuseki, “rosasite”)
- 擬孔雀石 (gikujakuseki, “pseudomalachite”)
- 珪孔雀石 (keikujakuseki, “chrysocolla”)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]rock; stone; 10 pecks | |||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (孔雀石) |
孔雀 | 石 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄎㄨㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): hung2 zoek3 sek6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄎㄨㄥˇ ㄑㄩㄝˋ ㄕˊ
- Bính âm thông dụng: kǒngcyuèshíh
- Wade–Giles: kʻung3-chʻüeh4-shih2
- Yale: kǔng-chywè-shŕ
- Quốc ngữ La Mã tự: koongchiuehshyr
- Palladius: кунцюэши (kuncjueši)
- IPA Hán học (ghi chú): /kʰʊŋ²¹⁴⁻²¹ t͡ɕʰy̯ɛ⁵¹ ʂʐ̩³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: hung2 zoek3 sek6
- Yale: húng jeuk sehk
- Bính âm tiếng Quảng Đông: hung2 dzoek8 sek9
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: hung2 zêg3 ség6
- IPA Hán học (ghi chú): /hʊŋ³⁵ t͡sœːk̚³ sɛːk̚²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ
[sửa]孔雀石
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 孔 là く
- Từ tiếng Nhật đánh vần 雀 là じゃく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 石 là せき
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Khoáng vật/Tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 孔
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 雀
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 石
- Khoáng vật/Tiếng Trung Quốc