孤寂
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨ ㄐㄧˋ, ㄍㄨ ㄐㄧˊ
- Quảng Đông (Việt bính): gu1 zik6
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): ko͘-che̍k
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨ ㄐㄧˋ
- Tongyong Pinyin: gujì
- Wade–Giles: ku1-chi4
- Yale: gū-jì
- Gwoyeu Romatzyh: gujih
- Palladius: гуцзи (guczi)
- IPA Hán học (ghi chú): /ku⁵⁵ t͡ɕi⁵¹/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 估計 / 估计
孤寂
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨ ㄐㄧˊ
- Tongyong Pinyin: gují
- Wade–Giles: ku1-chi2
- Yale: gū-jí
- Gwoyeu Romatzyh: gujyi
- Palladius: гуцзи (guczi)
- IPA Hán học (ghi chú): /ku⁵⁵ t͡ɕi³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: gu1 zik6
- Yale: gū jihk
- Cantonese Pinyin: gu1 dzik9
- Guangdong Romanization: gu1 jig6
- Sinological IPA (key): /kuː⁵⁵ t͡sɪk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: ko͘-che̍k
- Tâi-lô: koo-tsi̍k
- Phofsit Daibuun: kozek
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /kɔ⁴⁴⁻³³ t͡siɪk̚⁴/
- IPA (Hạ Môn): /kɔ⁴⁴⁻²² t͡siɪk̚⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Đài Loan (thường dùng))
Tính từ
[sửa]孤寂
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần 孤
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần 寂
- Tính từ