學習
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Trung Quốc[sửa]
học; học tập; khoa học học; học tập; khoa học; môn học |
to practice; to study; habit | ||
---|---|---|---|
phồn. (學習) | 學 | 習 | |
giản. (学习) | 学 | 习 |
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
學習
- học.
Sino-Xenic (學習):
- Tiếng Nhật: 学習 (gakushū)
- Tiếng Triều Tiên: 학습 (學習, hakseup)
- Tiếng Việt: học tập (學習)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Đài Sơn
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Trung Quốc