学習
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
学 | 習 |
がく Lớp: 1 |
しゅう Lớp: 3 |
goon | kan’on |
Cách viết khác |
---|
學習 (kyūjitai) |
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ[sửa]
学習 (gakushū) ←がくしふ (gakusifu)?
Đồng nghĩa[sửa]
- 勉強 (benkyō)
Từ dẫn xuất[sửa]
- 学習塾 (gakushū juku, “lò luyện thi”)
Động từ[sửa]
学習 (gakushū) ←がくしふ (gakusifu)?ngoại động từ suru
Đồng nghĩa[sửa]
- 学ぶ (manabu)
Chia động từ[sửa]
Chia động từ của "学習する" (Xem Phụ lục:Động từ tiếng Nhật.)
Katsuyōkei ("dạng thân từ") | ||||
---|---|---|---|---|
Mizenkei ("impf.") | 学習し | がくしゅうし | gakushū shi | |
Ren’yōkei ("cont.") | 学習し | がくしゅうし | gakushū shi | |
Shūshikei ("term.") | 学習する | がくしゅうする | gakushū suru | |
Rentaikei ("attr.") | 学習する | がくしゅうする | gakushū suru | |
Kateikei ("hypo.") | 学習すれ | がくしゅうすれ | gakushū sure | |
Meireikei ("impe.") | 学習せよ¹ 学習しろ² |
がくしゅうせよ¹ がくしゅうしろ² |
gakushū seyo¹ gakushū shiro² | |
Cấu trúc ghi chú | ||||
pass. | 学習される | がくしゅうされる | gakushū sareru | |
caus. | 学習させる 学習さす |
がくしゅうさせる がくしゅうさす |
gakushū saseru gakushū sasu | |
pote. | 学習できる | がくしゅうできる | gakushū dekiru | |
voli. | 学習しよう | がくしゅうしよう | gakushū shiyō | |
Phủ định | 学習しない | がくしゅうしない | gakushū shinai | |
Phủ định tiếp diễn | 学習せず | がくしゅうせず | gakushū sezu | |
Chính thức | 学習します | がくしゅうします | gakushū shimasu | |
perf. | 学習した | がくしゅうした | gakushū shita | |
conj. | 学習して | がくしゅうして | gakushū shite | |
hypo. cond. | 学習すれば | がくしゅうすれば | gakushū sureba | |
¹ impe. viết ² impe. nói |
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 学 là がく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 習 là しゅう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ
- tiếng Nhật links with redundant wikilinks
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Động từ
- verbs tiếng Nhật
- Ngoại động từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật suru verbs
- Chia động từ