學
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
學 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tiếng Nhật | 学 |
---|---|
Giản thể | 学 |
Phồn thể | 學 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Stroke order (alternative) | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: học
- Bính âm: xué (xue2)
- Wade–Giles: hsue2
Danh từ
[sửa]學
- Sự học tập.
Động từ
[sửa]學
Thành ngữ
[sửa]- "Học vu cổ huấn nãi hữu hoạch" 學于古訓乃有獲 Thông hiểu những lời răn dạy của người xưa thì thì tiếp thu được (đạo lí).
- "học nhi bất yếm" 學而不厭 học hỏi không chán
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 學 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
學 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ | ha̰wk˨˨ | hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ | ha̰wk˨˨ |