Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+5B78, 學
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B78

[U+5B77]
CJK Unified Ideographs
[U+5B79]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
Tiếng Nhật
Giản thể
Phồn thể
Bút thuận
Stroke order
(alternative)

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự học tập.

Động từ

[sửa]

  1. hiểu, lĩnh hội
  2. nghiên cứu, học tập
  3. noi theo, bắt chước

Thành ngữ

[sửa]
  • "Học vu cổ huấn nãi hữu hoạch" 學于古訓乃有獲 Thông hiểu những lời răn dạy của người xưa thì thì tiếp thu được (đạo lí).
  • "học nhi bất yếm" 學而不厭 học hỏi không chán

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

học

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ha̰wk˨˨hawk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hawk˨˨ha̰wk˨˨

Dịch

[sửa]