學
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
學 |
Chữ Hán[sửa]
![]() | ||||||||
|
Tra cứu[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() ![]() |
Hiện đại![]() |
- Bộ thủ: 子 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
- Bính âm: xué (xue2)
- Wade–Giles: hsue2
Danh từ[sửa]
學
- Sự học tập.
Động từ[sửa]
學
Thành ngữ[sửa]
- "Học vu cổ huấn nãi hữu hoạch" 學于古訓乃有獲 Thông hiểu những lời răn dạy của người xưa thì thì tiếp thu được (đạo lí).
- "học nhi bất yếm" 學而不厭 học hỏi không chán
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
學 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ | ha̰wk˨˨ | hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ | ha̰wk˨˨ |