學
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
學 |
Chữ Hán
[sửa]![]() | ||||||||
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tiếng Nhật | 学 |
---|---|
Giản thể | 学 |
Phồn thể | 學 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Stroke order (alternative) | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: học
- Bính âm: xué (xue2)
- Wade–Giles: hsue2
Danh từ
[sửa]學
- Sự học tập.
Động từ
[sửa]學
Thành ngữ
[sửa]- "Học vu cổ huấn nãi hữu hoạch" 學于古訓乃有獲 Thông hiểu những lời răn dạy của người xưa thì thì tiếp thu được (đạo lí).
- "học nhi bất yếm" 學而不厭 học hỏi không chán
Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
學 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ | ha̰wk˨˨ | hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ | ha̰wk˨˨ |