envelope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛn.və.ˌloʊp/
Hoa Kỳ | [ˈɛn.və.ˌloʊp] |
Danh từ
[sửa]envelope /ˈɛn.və.ˌloʊp/
- Bao, bọc bì; phong bì.
- (Toán học) Hình bao, bao.
- Vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu).
- (Sinh vật học) Màng bao, vỏ bao.
Tham khảo
[sửa]- "envelope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)