Bước tới nội dung

envelope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

envelope

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛn.və.ˌloʊp/
Hoa Kỳ

Danh từ

envelope /ˈɛn.və.ˌloʊp/

  1. Bao, bọc ; phong bì.
  2. (Toán học) Hình bao, bao.
  3. Vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu).
  4. (Sinh vật học) Màng bao, vỏ bao.

Tham khảo