letter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈlɛtə(ɹ)/
Âm thanh (RP) (tập tin)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈlɛtɚ/, /-ɾɚ/
Âm thanh (GA) (tập tin)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "AusE" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈletə(ɹ)/, /-ɾə(ɹ)/
- Vần: -ɛtə(ɹ)
- Tách âm: let‧ter
Danh từ
[sửa]letter (số nhiều letters)
- Chữ cái, chữ.
- the 26 letters of the English alphabet
- 26 chữ của bảng chữ cái tiếng Anh
- a capital letter
- chữ hoa
- a small letter
- chữ nhỏ
- Thư, thư tín.
- business letters
- thư công việc, thư thương mại
- Nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ.
- to understand a clause in letter and spirit
- hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó
- (Số nhiều) Văn học, văn chương.
- a man of letters
- nhà văn, văn sĩ
- the profession of letters
- nghề viết văn
- republic (commonwealth) of letters
- giới văn học
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao... ) ((thường) là tên tắt của trường).
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]letter ngoại động từ /ˈlɛ.tɜː/
Chia động từ
[sửa]letter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to letter | |||||
Phân từ hiện tại | lettering | |||||
Phân từ quá khứ | lettered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | letter | letter hoặc letterest¹ | letters hoặc lettereth¹ | letter | letter | letter |
Quá khứ | lettered | lettered hoặc letteredst¹ | lettered | lettered | lettered | lettered |
Tương lai | will/shall² letter | will/shall letter hoặc wilt/shalt¹ letter | will/shall letter | will/shall letter | will/shall letter | will/shall letter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | letter | letter hoặc letterest¹ | letter | letter | letter | letter |
Quá khứ | lettered | lettered | lettered | lettered | lettered | lettered |
Tương lai | were to letter hoặc should letter | were to letter hoặc should letter | were to letter hoặc should letter | were to letter hoặc should letter | were to letter hoặc should letter | were to letter hoặc should letter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | letter | — | let’s letter | letter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "letter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ɛtə(ɹ)
- Vần tiếng Anh/ɛtə(ɹ)/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh