小蝶鮫
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 小 là こ
- tiếng Nhật terms spelled with 蝶
- Từ tiếng Nhật đánh vần 鮫 là さめ
- tiếng Nhật terms with rendaku
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji hyōgaiji
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Bộ Cá tầm/Tiếng Nhật