小
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 小 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Từ nguyên
| Sự tiến hóa của chữ 小 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
| Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: xiǎo (xiao3), shào (shao4)
- Wade–Giles: shao4, hsiao3
Tính từ
小
- Nhỏ.
Dịch
- Tiếng Tây Ban Nha: pequeño gđ, pequeña gc
Từ ghép
Trái nghĩa
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 小 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tiʔiw˧˥ tiə̰w˧˩˧ tɛ̰w˧˩˧ | tiw˧˩˨ tiəw˧˩˨ tɛw˧˩˨ | tiw˨˩˦ tiəw˨˩˦ tɛw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tḭw˩˧ tiəw˧˩ tɛw˧˩ | tiw˧˩ tiəw˧˩ tɛw˧˩ | tḭw˨˨ tiə̰ʔw˧˩ tɛ̰ʔw˧˩ | |