Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+5C0F, 小
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C0F

[U+5C0E]
CJK Unified Ideographs
[U+5C10]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Tính từ

  1. Nhỏ.

Dịch

Từ ghép

Trái nghĩa

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tĩu, tiểu, tẻo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiʔiw˧˥ tiə̰w˧˩˧ tɛ̰w˧˩˧tiw˧˩˨ tiəw˧˩˨ tɛw˧˩˨tiw˨˩˦ tiəw˨˩˦ tɛw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tḭw˩˧ tiəw˧˩ tɛw˧˩tiw˧˩ tiəw˧˩ tɛw˧˩tḭw˨˨ tiə̰ʔw˧˩ tɛ̰ʔw˧˩