小
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
小 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: tiểu
- Số nét: 3
- Bộ thủ: 小 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5C0F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: xiǎo (xiao3), shào (shao4)
- Wade–Giles: shao4, hsiao3
Tính từ[sửa]
小
- Nhỏ.
Dịch[sửa]
- Tiếng Tây Ban Nha: pequeño gđ, pequeña gc
Từ ghép[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
小 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiʔiw˧˥ tiə̰w˧˩˧ tɛ̰w˧˩˧ | tiw˧˩˨ tiəw˧˩˨ tɛw˧˩˨ | tiw˨˩˦ tiəw˨˩˦ tɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tḭw˩˧ tiəw˧˩ tɛw˧˩ | tiw˧˩ tiəw˧˩ tɛw˧˩ | tḭw˨˨ tiə̰ʔw˧˩ tɛ̰ʔw˧˩ |