Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+5C0F, 小
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C0F

[U+5C0E]
CJK Unified Ideographs
[U+5C10]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Nhỏ.

Dịch

[sửa]

Từ ghép

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tĩu, tiểu, tẻo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiʔiw˧˥ tiə̰w˧˩˧ tɛ̰w˧˩˧tiw˧˩˨ tiəw˧˩˨ tɛw˧˩˨tiw˨˩˦ tiəw˨˩˦ tɛw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tḭw˩˧ tiəw˧˩ tɛw˧˩tiw˧˩ tiəw˧˩ tɛw˧˩tḭw˨˨ tiə̰ʔw˧˩ tɛ̰ʔw˧˩