岩石
Giao diện
Xem thêm: 巖石
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄢˊ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): ngaam4 sek6
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): gâm-chio̍h / giâm-chio̍h
- (Triều Châu, Peng'im): ngam5 ziêh8
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄢˊ ㄕˊ
- Tongyong Pinyin: yánshíh
- Wade–Giles: yen2-shih2
- Yale: yán-shŕ
- Gwoyeu Romatzyh: yanshyr
- Palladius: яньши (janʹši)
- IPA Hán học (ghi chú): /jɛn³⁵ ʂʐ̩³⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 岩石
巖石/岩石
延時/延时
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: ngaam4 sek6
- Yale: ngàahm sehk
- Cantonese Pinyin: ngaam4 sek9
- Guangdong Romanization: ngam4 ség6
- Sinological IPA (key): /ŋaːm²¹ sɛːk̚²/
- Homophones:
岩石
巖石/岩石
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: gâm-chio̍h
- Tâi-lô: gâm-tsio̍h
- Phofsit Daibuun: gamcioih
- IPA (Đài Bắc): /ɡam²⁴⁻¹¹ t͡sioʔ⁴/
- IPA (Cao Hùng): /ɡam²³⁻³³ t͡siɤʔ⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /ɡam²⁴⁻²² t͡sioʔ²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: giâm-chio̍h
- Tâi-lô: giâm-tsio̍h
- Phofsit Daibuun: giamcioih
- IPA (Hạ Môn): /ɡiam²⁴⁻²² t͡sioʔ⁴/
- IPA (Chương Châu): /ɡiam¹³⁻²² t͡sioʔ¹²¹/
- (Triều Châu)
- Peng'im: ngam5 ziêh8
- Phiên âm Bạch thoại-like: ngâm tsie̍h
- IPA Hán học (ghi chú): /ŋam⁵⁵⁻¹¹ t͡sieʔ⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
Danh từ
[sửa]岩石
Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 77: Parameter "y" is not used by this template..
Danh từ
[sửa]岩石 (ganseki)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Cantonese terms with homophones
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 岩
- Chinese terms spelled with 石
- Danh từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys