Bước tới nội dung

建设银行

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

建设 + 银行

Danh từ

[sửa]

建设银行

  1. Ngân hàng xây dựng.

Dịch

[sửa]