construction
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈstrək.ʃən/
Hoa Kỳ | [kən.ˈstrək.ʃən] |
Danh từ
[sửa]construction /kən.ˈstrək.ʃən/
- Sự xây dựng.
- under construction; in the course of construction — đang xây dựng, đang làm
- Vật được xây dựng.
- (Ngôn ngữ học) Cách đặt câu; cấu trúc câu.
- Sự giải thích.
- to put a wrong construction an someone's words — giải thích sai những lời nói của ai
- to put the best construction on something — tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
- (Toán học) Sự vẽ hình, sự dựng hình.
- (Định ngữ) Xây dựng.
- construction site — công trường xây dựng
Tham khảo
[sửa]- "construction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
construction /kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/ |
constructions /kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/ |
construction gc /kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/
- Sự xây dựng, sự đóng (tàu); cách xây dựng; ngành xây dựng.
- La construction d’une maison — sự xây dựng một ngôi nhà
- La construction et l’architecture — ngành xây dựng và ngành kiến trúc
- Matériaux de construction — vật liệu xây dựng
- Công trình (xây dựng).
- Construction en éléments préfabriqués — công trình bằng cấu kiện đúc sẵn
- Kết cấu.
- Construction d’un roman — kết cấu một cuốn tiểu thuyết
- (Toán học) Sự dựng (hình).
- (Ngôn ngữ học) Kết cấu.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "construction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)