Bước tới nội dung

construction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
construction

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈstrək.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

construction /kən.ˈstrək.ʃən/

  1. Sự xây dựng.
    under construction; in the course of construction — đang xây dựng, đang làm
  2. Vật được xây dựng.
  3. (Ngôn ngữ học) Cách đặt câu; cấu trúc câu.
  4. Sự giải thích.
    to put a wrong construction an someone's words — giải thích sai những lời nói của ai
    to put the best construction on something — tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
  5. (Toán học) Sự vẽ hình, sự dựng hình.
  6. (Định ngữ) Xây dựng.
    construction site — công trường xây dựng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
construction
/kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/
constructions
/kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/

construction gc /kɔ̃s.tʁyk.sjɔ̃/

  1. Sự xây dựng, sự đóng (tàu); cách xây dựng; ngành xây dựng.
    La construction d’une maison — sự xây dựng một ngôi nhà
    La construction et l’architecture — ngành xây dựng và ngành kiến trúc
    Matériaux de construction — vật liệu xây dựng
  2. Công trình (xây dựng).
    Construction en éléments préfabriqués — công trình bằng cấu kiện đúc sẵn
  3. Kết cấu.
    Construction d’un roman — kết cấu một cuốn tiểu thuyết
  4. (Toán học) Sự dựng (hình).
  5. (Ngôn ngữ học) Kết cấu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]