御醫
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄩˋ ㄧ
- Quảng Đông (Việt bính): jyu6 ji1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄩˋ ㄧ
- Tongyong Pinyin: yùyi
- Wade–Giles: yü4-i1
- Yale: yù-yī
- Gwoyeu Romatzyh: yuhi
- Palladius: юйи (juji)
- IPA Hán học (ghi chú): /y⁵¹ i⁵⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 御醫/御医
浴衣
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: jyu6 ji1
- Yale: yuh yī
- Cantonese Pinyin: jy6 ji1
- Guangdong Romanization: yu6 yi1
- Sinological IPA (key): /jyː²² jiː⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]御醫
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 御
- Chinese terms spelled with 醫
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries