Bước tới nội dung

志賀

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 志賀(しが) (Shiga).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

志賀

  1. Tên một họ.

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

志賀(しが) (Shiga

  1. Thị trấn thuộc huyện Hakui, tỉnh Ishikawa, Nhật Bản.

Tham khảo

[sửa]