戟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
戟 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Thư pháp |
---|
- Bộ thủ: 戈 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: jǐ
Danh từ[sửa]
戟
- cái kích (một vũ khí thời xưa), kết hợp từ giáo và qua có thể vừa đâm và chém.